2024 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 36% | 22% | 42% | 0.81 | 1.08 | 47 |
Đội nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 45% | 28% | 28% | 0.78 | 0.83 | 29 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28% | 17% | 56% | 0.83 | 1.33 | 18 |
2023 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 30 | -21 | 7% | 27% | 67% | 0.6 | 2 | 7 |
Đội nhà | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 0% | 43% | 57% | 0.72 | 1.86 | 3 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 17 | -13 | 13% | 13% | 75% | 0.5 | 2.13 | 4 |
2022 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 23 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1.2 | 1.53 | 20 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 63% | 0% | 38% | 1.63 | 1.75 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 14% | 29% | 57% | 0.72 | 1.29 | 5 |