2024 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 13% | 20% | 67% | 0.53 | 1.53 | 9 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 1.13 | 8 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0% | 14% | 86% | 0.14 | 2 | 1 |
2023 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 9 | 1 | 19 | 12 | 7 | 33% | 60% | 7% | 1.27 | 0.8 | 24 |
Đội nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 43% | 57% | 0% | 1.29 | 0.43 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 9 | 1 | 25% | 63% | 13% | 1.25 | 1.13 | 11 |
2022 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 40% | 27% | 33% | 1.07 | 1.2 | 22 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 43% | 29% | 29% | 0.72 | 0.57 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.75 | 11 |
2021 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 25 | -6 | 27% | 40% | 33% | 1.27 | 1.67 | 18 |
Đội nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 10 | 10 | 0 | 14% | 72% | 14% | 1.43 | 1.43 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 38% | 13% | 50% | 1.13 | 1.88 | 10 |
2020 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1.13 | 1.47 | 18 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 0.88 | 14 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 14% | 14% | 72% | 0.86 | 2.14 | 4 |
2019 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 33 | 13 | 50% | 27% | 23% | 1.53 | 1.1 | 53 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 13 | 12 | 60% | 20% | 20% | 1.67 | 0.87 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 40% | 33% | 27% | 1.4 | 1.33 | 23 |
2018 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 46% | 14% | 41% | 1.59 | 1.55 | 33 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 14 | 9 | 64% | 18% | 18% | 2.09 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 27% | 9% | 64% | 1.09 | 1.82 | 10 |
2017 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 59% | 36% | 5% | 1.59 | 0.64 | 47 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 7 | 17 | 82% | 18% | 0% | 2.18 | 0.64 | 29 |
Đội khách | 11 | 4 | 6 | 1 | 11 | 7 | 4 | 36% | 55% | 9% | 1 | 0.64 | 18 |
2016 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23% | 36% | 41% | 1.05 | 1.36 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.18 | 1 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9% | 36% | 55% | 0.91 | 1.73 | 7 |