2024 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.13 | 1.13 | 20 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 57% | 0% | 43% | 1.72 | 1.14 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 9 | -4 | 13% | 63% | 25% | 0.63 | 1.13 | 8 |
2023 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 13 | 6 | 40% | 20% | 40% | 1.27 | 0.87 | 21 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 3 | 9 | 72% | 0% | 29% | 1.72 | 0.43 | 15 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13% | 38% | 50% | 0.88 | 1.25 | 6 |
2022 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 47% | 27% | 27% | 1.2 | 0.8 | 25 |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 1.29 | 7 |
Đội khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 63% | 38% | 0% | 1.25 | 0.38 | 18 |
2020-2021 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13% | 53% | 33% | 1 | 1.4 | 14 |
Đội nhà | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 13% | 50% | 38% | 1 | 1.63 | 7 |
Đội khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 14% | 57% | 29% | 1 | 1.14 | 7 |
2019 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 40% | 13% | 47% | 1.67 | 1.47 | 20 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 43% | 29% | 29% | 1.57 | 1.14 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 14 | 0 | 38% | 0% | 63% | 1.75 | 1.75 | 9 |
2018-2019 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 36% | 29% | 36% | 1.64 | 1.36 | 19 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.17 | 10 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 25% | 38% | 38% | 1.5 | 1.5 | 9 |
2018 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 36% | 29% | 36% | 1.64 | 1.36 | 19 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.17 | 10 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 25% | 38% | 38% | 1.5 | 1.5 | 9 |
2017-2018 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 57% | 22% | 22% | 1.86 | 1.43 | 27 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 8 | 11 | 88% | 13% | 0% | 2.38 | 1 | 22 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 17% | 33% | 50% | 1.17 | 2 | 5 |
2016-2017 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 3 | 1 | 25 | 13 | 12 | 73% | 20% | 7% | 1.67 | 0.87 | 36 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 63% | 25% | 13% | 1.75 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 86% | 14% | 0% | 1.57 | 0.57 | 19 |
2015-2016 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 29 | -6 | 40% | 20% | 40% | 1.53 | 1.93 | 21 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.72 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 17 | -4 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 2.13 | 11 |
2014-2015 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 16 | 4 | 47% | 40% | 13% | 1.33 | 1.07 | 27 |
Đội nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 5 | 5 | 50% | 50% | 0% | 1.25 | 0.63 | 16 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.57 | 11 |
2013-2014 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.73 | 20 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 50% | 13% | 38% | 1.5 | 1.63 | 13 |
Đội khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14% | 57% | 29% | 1.86 | 1.86 | 7 |
2012-2013 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 60% | 27% | 13% | 1.27 | 0.6 | 31 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 72% | 14% | 14% | 1.57 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 50% | 38% | 13% | 1 | 0.63 | 15 |
2011-2012 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 80% | 13% | 7% | 2.07 | 0.73 | 38 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 72% | 29% | 0% | 2.57 | 1 | 17 |
Đội khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 88% | 0% | 13% | 1.63 | 0.5 | 21 |
2010-2011 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 53% | 27% | 20% | 1.27 | 0.8 | 28 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 45% | 22% | 33% | 0.78 | 1 | 14 |
2009-2010 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 33% | 13% | 53% | 1.4 | 1.87 | 17 |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 38% | 13% | 50% | 1.63 | 1.63 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 2.14 | 7 |
2008-2009 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 29 | 15 | 14 | 79% | 7% | 14% | 2.07 | 1.07 | 34 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 83% | 0% | 17% | 2.33 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 75% | 13% | 13% | 1.88 | 0.88 | 19 |
2007-2008 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 1 | 3 | 41 | 24 | 17 | 73% | 7% | 20% | 2.73 | 1.6 | 34 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 72% | 14% | 14% | 3 | 1.72 | 16 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 75% | 0% | 25% | 2.5 | 1.5 | 18 |
2006-2007 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 19 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.93 | 1.27 | 28 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.38 | 14 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 57% | 29% | 14% | 2.14 | 1.14 | 14 |
2006 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 62% | 29% | 10% | 1.95 | 0.86 | 45 |
Đội nhà | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 8 | 17 | 83% | 8% | 8% | 2.08 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 10 | 6 | 33% | 56% | 11% | 1.78 | 1.11 | 14 |
2005-2006 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 63% | 25% | 13% | 2.06 | 0.94 | 34 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 78% | 11% | 11% | 2.11 | 0.78 | 22 |
Đội khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 43% | 43% | 14% | 2 | 1.14 | 12 |