2024 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 15 | -2 | 15% | 46% | 39% | 1 | 1.15 | 12 |
Đội nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 29% | 57% | 14% | 1 | 0.72 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 0% | 33% | 67% | 1 | 1.67 | 2 |
2023 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 3 | 6 | 49 | 19 | 30 | 68% | 11% | 22% | 1.75 | 0.68 | 60 |
Đội nhà | 14 | 12 | 2 | 0 | 25 | 2 | 23 | 86% | 14% | 0% | 1.79 | 0.14 | 38 |
Đội khách | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 50% | 7% | 43% | 1.72 | 1.22 | 22 |
2022 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 41 | -3 | 37% | 27% | 37% | 1.27 | 1.37 | 41 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 18 | 2 | 33% | 40% | 27% | 1.33 | 1.2 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 23 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1.2 | 1.53 | 20 |
2021 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 10 | 6 | 24 | 21 | 3 | 33% | 42% | 25% | 1 | 0.88 | 34 |
Đội nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.08 | 1.08 | 16 |
Đội khách | 12 | 4 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 33% | 50% | 17% | 0.92 | 0.67 | 18 |
2020-2021 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 38% | 50% | 13% | 1.38 | 0.94 | 26 |
Đội nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 25% | 63% | 13% | 1.13 | 1.13 | 11 |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 0.75 | 15 |
2020 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 20% | 60% | 20% | 0.8 | 1 | 6 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1.33 | 2 |
2019 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 9 | 5 | 26 | 27 | -1 | 22% | 50% | 28% | 1.45 | 1.5 | 21 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 33% | 45% | 22% | 1.78 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 15 | -5 | 11% | 56% | 33% | 1.11 | 1.67 | 8 |
2018 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18% | 53% | 30% | 1.24 | 1.35 | 18 |
Đội nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 12 | 11 | 1 | 22% | 67% | 11% | 1.33 | 1.22 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 1.5 | 6 |