2024 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 40% | 24% | 37% | 1.4 | 1.08 | 54 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 32% | 26% | 42% | 1.32 | 1.32 | 23 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 16 | 12 | 47% | 21% | 32% | 1.47 | 0.84 | 31 |
2023 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 29% | 26% | 45% | 1.07 | 1.64 | 47 |
Đội nhà | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 35 | -15 | 29% | 19% | 52% | 0.95 | 1.67 | 22 |
Đội khách | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 29% | 33% | 38% | 1.19 | 1.62 | 25 |
2022 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 7 | 4 | 72 | 23 | 49 | 68% | 21% | 12% | 2.12 | 0.68 | 76 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 65% | 30% | 6% | 2 | 0.71 | 38 |
Đội khách | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 71% | 12% | 18% | 2.24 | 0.65 | 38 |
2021 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 8 | 3 | 65 | 28 | 37 | 66% | 25% | 9% | 2.03 | 0.88 | 71 |
Đội nhà | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 16 | 14 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 1 | 34 |
Đội khách | 16 | 11 | 4 | 1 | 35 | 12 | 23 | 69% | 25% | 6% | 2.19 | 0.75 | 37 |
2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.6 | 21 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.63 | 14 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 1.57 | 7 |