2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1.83 | 1.5 | 11 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1.83 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2015-2016 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 4 | 21 | 24 | 86 | -62 | 17% | 13% | 70% | 0.8 | 2.87 | 19 |
Đội nhà | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 36 | -23 | 27% | 13% | 60% | 0.87 | 2.4 | 14 |
Đội khách | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 50 | -39 | 7% | 13% | 80% | 0.73 | 3.33 | 5 |