2024 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 58% | 20% | 22% | 1.92 | 1.2 | 70 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 40 | 18 | 22 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 1 | 44 |
Đội khách | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 39% | 28% | 33% | 1.61 | 1.39 | 26 |
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 10 | 3 | 74 | 24 | 50 | 64% | 28% | 8% | 2.06 | 0.67 | 79 |
Đội nhà | 18 | 11 | 5 | 2 | 39 | 12 | 27 | 61% | 28% | 11% | 2.17 | 0.67 | 38 |
Đội khách | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 12 | 23 | 67% | 28% | 6% | 1.95 | 0.67 | 41 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 31 | 4 | 1 | 94 | 21 | 73 | 86% | 11% | 3% | 2.61 | 0.58 | 97 |
Đội nhà | 18 | 16 | 2 | 0 | 45 | 9 | 36 | 89% | 11% | 0% | 2.5 | 0.5 | 50 |
Đội khách | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 12 | 37 | 83% | 11% | 6% | 2.72 | 0.67 | 47 |
2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 7 | 1 | 80 | 21 | 59 | 70% | 26% | 4% | 2.96 | 0.78 | 64 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 42 | 9 | 33 | 77% | 23% | 0% | 3.23 | 0.69 | 33 |
Đội khách | 14 | 9 | 4 | 1 | 38 | 12 | 26 | 64% | 29% | 7% | 2.72 | 0.86 | 31 |
2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 26 | 3 | 1 | 76 | 17 | 59 | 87% | 10% | 3% | 2.53 | 0.57 | 81 |
Đội nhà | 14 | 11 | 3 | 0 | 28 | 5 | 23 | 79% | 22% | 0% | 2 | 0.36 | 36 |
Đội khách | 16 | 15 | 0 | 1 | 48 | 12 | 36 | 94% | 0% | 6% | 3 | 0.75 | 45 |
2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 29 | 3 | 4 | 110 | 21 | 89 | 81% | 8% | 11% | 3.06 | 0.58 | 90 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 53 | 11 | 42 | 72% | 11% | 17% | 2.95 | 0.61 | 41 |
Đội khách | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 10 | 47 | 89% | 6% | 6% | 3.17 | 0.56 | 49 |
2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 8 | 3 | 116 | 32 | 84 | 70% | 22% | 8% | 3.22 | 0.89 | 83 |
Đội nhà | 18 | 13 | 5 | 0 | 56 | 14 | 42 | 72% | 28% | 0% | 3.11 | 0.78 | 44 |
Đội khách | 18 | 12 | 3 | 3 | 60 | 18 | 42 | 67% | 17% | 17% | 3.33 | 1 | 39 |
2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 28 | 6 | 2 | 100 | 28 | 72 | 78% | 17% | 6% | 2.78 | 0.78 | 90 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 48 | 18 | 30 | 78% | 11% | 11% | 2.67 | 1 | 44 |
Đội khách | 18 | 14 | 4 | 0 | 52 | 10 | 42 | 78% | 22% | 0% | 2.89 | 0.56 | 46 |
2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 10 | 5 | 96 | 31 | 65 | 58% | 28% | 14% | 2.67 | 0.86 | 73 |
Đội nhà | 18 | 11 | 6 | 1 | 48 | 9 | 39 | 61% | 33% | 6% | 2.67 | 0.5 | 39 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 48 | 22 | 26 | 56% | 22% | 22% | 2.67 | 1.22 | 34 |
2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 27 | 3 | 6 | 72 | 24 | 48 | 75% | 8% | 17% | 2 | 0.67 | 84 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 35 | 13 | 22 | 67% | 11% | 22% | 1.95 | 0.72 | 38 |
Đội khách | 18 | 15 | 1 | 2 | 37 | 11 | 26 | 83% | 6% | 11% | 2.06 | 0.61 | 46 |
2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 7 | 5 | 88 | 36 | 52 | 67% | 20% | 14% | 2.45 | 1 | 79 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 67% | 17% | 17% | 2.39 | 0.78 | 39 |
Đội khách | 18 | 12 | 4 | 2 | 45 | 22 | 23 | 67% | 22% | 11% | 2.5 | 1.22 | 40 |
2013 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 5 | 10 | 83 | 40 | 43 | 58% | 14% | 28% | 2.31 | 1.11 | 68 |
Đội nhà | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 56% | 17% | 28% | 1.95 | 1 | 33 |
Đội khách | 18 | 11 | 2 | 5 | 48 | 22 | 26 | 61% | 11% | 28% | 2.67 | 1.22 | 35 |
2012 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 3 | 7 | 87 | 24 | 63 | 72% | 8% | 20% | 2.42 | 0.67 | 81 |
Đội nhà | 18 | 14 | 0 | 4 | 45 | 8 | 37 | 78% | 0% | 22% | 2.5 | 0.45 | 42 |
Đội khách | 18 | 12 | 3 | 3 | 42 | 16 | 26 | 67% | 17% | 17% | 2.33 | 0.89 | 39 |
2011 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 8 | 2 | 100 | 24 | 76 | 72% | 22% | 6% | 2.78 | 0.67 | 86 |
Đội nhà | 18 | 13 | 4 | 1 | 53 | 13 | 40 | 72% | 22% | 6% | 2.95 | 0.72 | 43 |
Đội khách | 18 | 13 | 4 | 1 | 47 | 11 | 36 | 72% | 22% | 6% | 2.61 | 0.61 | 43 |
2010 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 29 | 4 | 3 | 104 | 32 | 72 | 81% | 11% | 8% | 2.89 | 0.89 | 91 |
Đội nhà | 18 | 16 | 2 | 0 | 56 | 14 | 42 | 89% | 11% | 0% | 3.11 | 0.78 | 50 |
Đội khách | 18 | 13 | 2 | 3 | 48 | 18 | 30 | 72% | 11% | 17% | 2.67 | 1 | 41 |
2009 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 6 | 8 | 79 | 31 | 48 | 61% | 17% | 22% | 2.2 | 0.86 | 72 |
Đội nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 61% | 22% | 17% | 2.11 | 0.89 | 37 |
Đội khách | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 15 | 26 | 61% | 11% | 28% | 2.28 | 0.83 | 35 |
2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 28 | 7 | 1 | 113 | 28 | 85 | 78% | 20% | 3% | 3.14 | 0.78 | 91 |
Đội nhà | 18 | 13 | 4 | 1 | 59 | 18 | 41 | 72% | 22% | 6% | 3.28 | 1 | 43 |
Đội khách | 18 | 15 | 3 | 0 | 54 | 10 | 44 | 83% | 17% | 0% | 3 | 0.56 | 48 |
2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 5 | 5 | 108 | 30 | 78 | 72% | 14% | 14% | 3 | 0.83 | 83 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 77 | 14 | 63 | 78% | 11% | 11% | 4.28 | 0.78 | 44 |
Đội khách | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 67% | 17% | 17% | 1.72 | 0.89 | 39 |
2006 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 4 | 6 | 93 | 34 | 59 | 72% | 11% | 17% | 2.58 | 0.95 | 82 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 50 | 12 | 38 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 0.67 | 44 |
Đội khách | 18 | 12 | 2 | 4 | 43 | 22 | 21 | 67% | 11% | 22% | 2.39 | 1.22 | 38 |