2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 71% | 12% | 18% | 2.12 | 1.12 | 38 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 89% | 0% | 11% | 2.11 | 0.78 | 24 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 50% | 25% | 25% | 2.13 | 1.5 | 14 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 33% | 39% | 28% | 1.33 | 1.22 | 25 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11% | 56% | 33% | 0.78 | 1.22 | 8 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 72% | 11% | 17% | 1.28 | 0.61 | 41 |
Đội nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 100% | 0% | 0% | 1.63 | 0 | 24 |
Đội khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 50% | 20% | 30% | 1 | 1.1 | 17 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 1.33 | 9 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.75 | 2 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 45% | 11% | 45% | 2 | 1.56 | 13 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 60% | 0% | 40% | 2.2 | 1.8 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 25% | 25% | 50% | 1.75 | 1.25 | 4 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.53 | 1.47 | 23 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.38 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.56 | 11 |
2018 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 20 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.53 | 1.33 | 24 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 8 | 8 | 72% | 29% | 0% | 2.29 | 1.14 | 17 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 12 | -5 | 13% | 50% | 38% | 0.88 | 1.5 | 7 |
2017 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.27 | 1.2 | 19 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 1 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 13% | 25% | 63% | 0.75 | 1.38 | 5 |
2016 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 40% | 27% | 33% | 1.6 | 1.33 | 22 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 63% | 25% | 13% | 2 | 1 | 17 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 14% | 29% | 57% | 1.14 | 1.72 | 5 |
2015 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 11 | 18 | 50% | 31% | 19% | 1.81 | 0.69 | 29 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 88% | 13% | 0% | 2.88 | 0.38 | 22 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.75 | 1 | 7 |
2014 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 53% | 20% | 27% | 1.4 | 1.07 | 27 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 43% | 43% | 14% | 1.43 | 1.14 | 12 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 63% | 0% | 38% | 1.38 | 1 | 15 |
2013 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14% | 57% | 29% | 0.93 | 1.14 | 14 |
Đội nhà | 7 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 7 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 29% | 14% | 57% | 0.86 | 1.29 | 7 |
2010 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 23 | -8 | 29% | 14% | 57% | 1.07 | 1.64 | 14 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.57 | 1.43 | 10 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.86 | 4 |
2009 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 29% | 36% | 36% | 1.64 | 1.5 | 17 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 43% | 43% | 14% | 1.72 | 0.72 | 12 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14% | 29% | 57% | 1.57 | 2.29 | 5 |
2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 34 | 1 | 42% | 27% | 31% | 1.35 | 1.31 | 40 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 62% | 23% | 15% | 1.62 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.69 | 13 |
2007-2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 13 | 16 | 15 | 50 | 55 | -5 | 30% | 36% | 34% | 1.14 | 1.25 | 55 |
Đội nhà | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 29 | -1 | 41% | 23% | 36% | 1.27 | 1.32 | 32 |
Đội khách | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 26 | -4 | 18% | 50% | 32% | 1 | 1.18 | 23 |
2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 11 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23% | 50% | 27% | 0.82 | 0.77 | 26 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 36% | 36% | 27% | 1.09 | 0.82 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9% | 64% | 27% | 0.55 | 0.73 | 10 |
2006-2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 13 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 30% | 32% | 39% | 0.98 | 1.23 | 53 |
Đội nhà | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 23 | 12 | 55% | 23% | 23% | 1.59 | 1.05 | 41 |
Đội khách | 22 | 1 | 9 | 12 | 8 | 31 | -23 | 5% | 41% | 55% | 0.36 | 1.41 | 12 |
2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 36% | 32% | 32% | 1.05 | 1 | 31 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 73% | 18% | 9% | 1.91 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 0 | 5 | 6 | 2 | 12 | -10 | 0% | 46% | 55% | 0.18 | 1.09 | 5 |
2005-2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 16 | 11 | 21 | 57 | 78 | -21 | 33% | 23% | 44% | 1.19 | 1.63 | 59 |
Đội nhà | 24 | 12 | 5 | 7 | 36 | 29 | 7 | 50% | 21% | 29% | 1.5 | 1.21 | 41 |
Đội khách | 24 | 4 | 6 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17% | 25% | 58% | 0.88 | 2.04 | 18 |
2005 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 38% | 21% | 42% | 1.04 | 1.5 | 32 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 8 | 7 | 58% | 17% | 25% | 1.25 | 0.67 | 23 |
Đội khách | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 28 | -18 | 17% | 25% | 58% | 0.83 | 2.33 | 9 |