2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 30% | 24% | 47% | 1.06 | 1.18 | 19 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 13% | 13% | 75% | 0.88 | 1.75 | 4 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 28% | 17% | 56% | 0.72 | 1.45 | 18 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.11 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 13 | -10 | 11% | 22% | 67% | 0.33 | 1.45 | 5 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 32 | -15 | 28% | 17% | 56% | 0.95 | 1.78 | 18 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 22% | 22% | 56% | 0.78 | 1.89 | 8 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 33% | 11% | 56% | 1.33 | 1.56 | 10 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2 | 2 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1.2 | 4 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 45% | 0% | 56% | 1.11 | 2 | 11 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.75 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 2.2 | 6 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 28 | -19 | 12% | 24% | 65% | 0.53 | 1.65 | 10 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 22% | 22% | 56% | 0.67 | 1.22 | 8 |
Đội khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 17 | -14 | 0% | 25% | 75% | 0.38 | 2.13 | 2 |
2018 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 27% | 47% | 27% | 1.33 | 1.4 | 19 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 50% | 38% | 13% | 1.5 | 1.25 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 0% | 57% | 43% | 1.14 | 1.57 | 4 |
2010 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 23 | -3 | 50% | 14% | 36% | 1.43 | 1.64 | 23 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 29% | 14% | 57% | 1 | 2.14 | 7 |
2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 1 | 8 | 17 | 17 | 55 | -38 | 4% | 31% | 65% | 0.65 | 2.12 | 11 |
Đội nhà | 13 | 1 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 8% | 46% | 46% | 1.08 | 1.62 | 9 |
Đội khách | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 34 | -31 | 0% | 15% | 85% | 0.23 | 2.62 | 2 |
2007-2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 13 | 18 | 13 | 58 | 58 | 0 | 30% | 41% | 30% | 1.32 | 1.32 | 57 |
Đội nhà | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 18 | 11 | 41% | 41% | 18% | 1.32 | 0.82 | 36 |
Đội khách | 22 | 4 | 9 | 9 | 29 | 40 | -11 | 18% | 41% | 41% | 1.32 | 1.82 | 21 |
2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 18% | 50% | 32% | 1.14 | 1.32 | 23 |
Đội nhà | 11 | 3 | 7 | 1 | 14 | 8 | 6 | 27% | 64% | 9% | 1.27 | 0.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9% | 36% | 55% | 1 | 1.91 | 7 |
2006-2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 12 | 10 | 22 | 43 | 62 | -19 | 27% | 23% | 50% | 0.98 | 1.41 | 46 |
Đội nhà | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 22 | 1 | 27% | 41% | 32% | 1.05 | 1 | 27 |
Đội khách | 22 | 6 | 1 | 15 | 20 | 40 | -20 | 27% | 5% | 68% | 0.91 | 1.82 | 19 |
2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 41% | 18% | 41% | 1.18 | 1.27 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.27 | 0.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 36% | 9% | 55% | 1.09 | 1.73 | 13 |
2005-2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 15 | 14 | 19 | 54 | 64 | -10 | 31% | 29% | 40% | 1.13 | 1.33 | 59 |
Đội nhà | 24 | 13 | 8 | 3 | 33 | 19 | 14 | 54% | 33% | 13% | 1.38 | 0.79 | 47 |
Đội khách | 24 | 2 | 6 | 16 | 21 | 45 | -24 | 8% | 25% | 67% | 0.88 | 1.88 | 12 |
2005 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 29% | 29% | 42% | 0.96 | 1.25 | 28 |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 50% | 33% | 17% | 1.25 | 0.75 | 22 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 8% | 25% | 67% | 0.67 | 1.75 | 6 |