2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 71% | 24% | 6% | 1.88 | 0.41 | 40 |
Đội nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 21 | 1 | 20 | 100% | 0% | 0% | 2.63 | 0.13 | 24 |
Đội khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.22 | 0.67 | 16 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 1 | 6 | 29 | 14 | 15 | 61% | 6% | 33% | 1.61 | 0.78 | 34 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 89% | 0% | 11% | 2.33 | 0.45 | 24 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.11 | 10 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 19 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 1.06 | 28 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 56% | 33% | 11% | 1.78 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.11 | 10 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 1.22 | 15 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.8 | 8 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.75 | 7 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.89 | 11 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 20% | 0% | 80% | 1 | 2.6 | 3 |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 50% | 50% | 0% | 1.75 | 1 | 8 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1.47 | 1.59 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.5 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 1.67 | 9 |
2018 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.4 | 18 |
Đội nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 29% | 57% | 14% | 1.14 | 1 | 10 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.75 | 8 |
2017 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 47% | 33% | 20% | 1.33 | 0.93 | 26 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 63% | 25% | 13% | 1.5 | 0.88 | 17 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 29% | 43% | 29% | 1.14 | 1 | 9 |
2016 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 27% | 27% | 47% | 1.33 | 1.8 | 16 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.29 | 11 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13% | 25% | 63% | 1.25 | 2.25 | 5 |
2015 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.25 | 28 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 0.75 | 15 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 50% | 13% | 38% | 1.63 | 1.75 | 13 |
2014 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 1.13 | 21 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 72% | 14% | 14% | 2 | 0.72 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 13% | 25% | 63% | 0.38 | 1.5 | 5 |
2012 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 29% | 22% | 50% | 0.86 | 1.5 | 15 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 0.86 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 15 | -13 | 14% | 14% | 72% | 0.29 | 2.14 | 4 |
2010 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 36% | 43% | 22% | 0.86 | 0.64 | 21 |
Đội nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 57% | 43% | 0% | 1.29 | 0.57 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 14% | 43% | 43% | 0.43 | 0.72 | 6 |
2009 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 57% | 22% | 22% | 1.57 | 0.72 | 27 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 72% | 29% | 0% | 2.29 | 0.29 | 17 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 43% | 14% | 43% | 0.86 | 1.14 | 10 |
2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31% | 39% | 31% | 1.19 | 1.23 | 34 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 31% | 39% | 31% | 1.54 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 31% | 39% | 31% | 0.85 | 1.15 | 17 |
2007-2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 18 | 13 | 13 | 58 | 53 | 5 | 41% | 30% | 30% | 1.32 | 1.21 | 67 |
Đội nhà | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 46% | 32% | 23% | 1.46 | 1.14 | 37 |
Đội khách | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 28 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.18 | 1.27 | 30 |
2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 22 | 5 | 41% | 36% | 23% | 1.23 | 1 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 46% | 36% | 18% | 1.36 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.09 | 0.91 | 16 |
2006-2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 46 | 18 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 1.05 | 72 |
Đội nhà | 22 | 13 | 5 | 4 | 44 | 22 | 22 | 59% | 23% | 18% | 2 | 1 | 44 |
Đội khách | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 32% | 32% | 36% | 0.91 | 1.09 | 28 |
2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 55% | 23% | 23% | 1.55 | 1.09 | 41 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 1 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 36% | 36% | 27% | 1 | 1.18 | 16 |
2005-2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 23 | 17 | 8 | 67 | 40 | 27 | 48% | 36% | 17% | 1.4 | 0.83 | 86 |
Đội nhà | 24 | 15 | 6 | 3 | 42 | 20 | 22 | 63% | 25% | 13% | 1.75 | 0.83 | 51 |
Đội khách | 24 | 8 | 11 | 5 | 25 | 20 | 5 | 33% | 46% | 21% | 1.04 | 0.83 | 35 |
2005 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 20 | 11 | 46% | 29% | 25% | 1.29 | 0.83 | 40 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 58% | 25% | 17% | 1.58 | 0.67 | 24 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 16 |