2020 Ken D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 11 | 7 | 47 | 37 | 10 | 44% | 34% | 22% | 1.47 | 1.16 | 53 |
Đội nhà | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 17 | 15 | 63% | 19% | 19% | 2 | 1.06 | 33 |
Đội khách | 16 | 4 | 8 | 4 | 15 | 20 | -5 | 25% | 50% | 25% | 0.94 | 1.25 | 20 |