2023-2024 MOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22% | 7% | 72% | 1.29 | 2.36 | 10 |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 29% | 14% | 57% | 1.43 | 1.72 | 7 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 21 | -13 | 14% | 0% | 86% | 1.14 | 3 | 3 |
2022-2023 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 8 | 7 | 70% | 0% | 30% | 1.5 | 0.8 | 21 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 80% | 0% | 20% | 2 | 0.8 | 12 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 60% | 0% | 40% | 1 | 0.8 | 9 |
2021-2022 MOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 0 | 0 | 28 | 12 | 88 | -76 | 0% | 0% | 100% | 0.43 | 3.14 | -6 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 14 | 9 | 43 | -34 | 0% | 0% | 100% | 0.64 | 3.07 | 0 |
Đội khách | 14 | 0 | 0 | 14 | 3 | 45 | -42 | 0% | 0% | 100% | 0.22 | 3.22 | 0 |
2020-2021 MOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 5 | 22 | 37 | 85 | -48 | 25% | 14% | 61% | 1.03 | 2.36 | 32 |
Đội nhà | 18 | 7 | 2 | 9 | 22 | 39 | -17 | 39% | 11% | 50% | 1.22 | 2.17 | 23 |
Đội khách | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 46 | -31 | 11% | 17% | 72% | 0.83 | 2.56 | 9 |
2019 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 22 | 3 | 3 | 71 | 29 | 42 | 79% | 11% | 11% | 2.54 | 1.04 | 69 |
Đội nhà | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 11 | 29 | 86% | 7% | 7% | 2.86 | 0.79 | 37 |
Đội khách | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 18 | 13 | 72% | 14% | 14% | 2.22 | 1.29 | 32 |
2018 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 27 | 13 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.23 | 40 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 55% | 27% | 18% | 2.09 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.55 | 1.18 | 19 |