2023-2024 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 9 | 11 | 63 | 51 | 12 | 45% | 25% | 31% | 1.75 | 1.42 | 57 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 24 | 13 | 56% | 22% | 22% | 2.06 | 1.33 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 27 | -1 | 33% | 28% | 39% | 1.45 | 1.5 | 23 |
2022-2023 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | 10 | 40 | 35 | 5 | 35% | 35% | 30% | 1.18 | 1.03 | 48 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 47% | 35% | 18% | 1.41 | 0.88 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.18 | 18 |
2021-2022 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 10 | 18 | 38 | 61 | -23 | 22% | 28% | 50% | 1.06 | 1.7 | 34 |
Đội nhà | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 28 | -9 | 22% | 33% | 45% | 1.06 | 1.56 | 18 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 22% | 22% | 56% | 1.06 | 1.83 | 16 |
2020-2021 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 7 | 14 | 39 | 38 | 1 | 42% | 20% | 39% | 1.08 | 1.06 | 52 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 50% | 17% | 33% | 1.22 | 1.11 | 30 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 18 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.95 | 1 | 22 |
2019-2020 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 8 | 16 | 7 | 34 | 27 | 7 | 26% | 52% | 23% | 1.1 | 0.87 | 40 |
Đội nhà | 15 | 5 | 9 | 1 | 20 | 12 | 8 | 33% | 60% | 7% | 1.33 | 0.8 | 24 |
Đội khách | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 15 | -1 | 19% | 44% | 38% | 0.88 | 0.94 | 16 |
2018-2019 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 7 | 9 | 59 | 34 | 25 | 56% | 20% | 25% | 1.64 | 0.95 | 67 |
Đội nhà | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 56% | 28% | 17% | 1.95 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 18 | 10 | 2 | 6 | 24 | 17 | 7 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 0.95 | 32 |
2017-2018 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 32 | 27 | 55% | 21% | 24% | 1.79 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 53% | 18% | 30% | 2 | 1.24 | 30 |
Đội khách | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 11 | 14 | 56% | 25% | 19% | 1.56 | 0.69 | 31 |