2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 5 | 7 | 74 | 39 | 35 | 65% | 15% | 21% | 2.18 | 1.15 | 71 |
Đội nhà | 17 | 15 | 0 | 2 | 45 | 17 | 28 | 88% | 0% | 12% | 2.65 | 1 | 45 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 41% | 30% | 30% | 1.71 | 1.3 | 26 |
2022-2023 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 13 | 17 | 43 | 65 | -22 | 21% | 34% | 45% | 1.13 | 1.71 | 37 |
Đội nhà | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 32 | -4 | 37% | 16% | 47% | 1.47 | 1.69 | 24 |
Đội khách | 19 | 1 | 10 | 8 | 15 | 33 | -18 | 5% | 53% | 42% | 0.79 | 1.74 | 13 |
2021-2022 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 8 | 15 | 47 | 60 | -13 | 36% | 22% | 42% | 1.31 | 1.67 | 47 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 39% | 22% | 39% | 1.61 | 1.45 | 25 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 34 | -16 | 33% | 22% | 45% | 1 | 1.89 | 22 |
2020-2021 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 5 | 21 | 37 | 61 | -24 | 32% | 13% | 55% | 0.97 | 1.61 | 41 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 11 | 24 | 37 | -13 | 42% | 0% | 58% | 1.26 | 1.95 | 24 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 21% | 26% | 53% | 0.69 | 1.26 | 17 |
2019-2020 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 10 | 12 | 69 | 57 | 12 | 42% | 26% | 32% | 1.82 | 1.5 | 58 |
Đội nhà | 19 | 8 | 2 | 9 | 35 | 32 | 3 | 42% | 11% | 47% | 1.84 | 1.69 | 26 |
Đội khách | 19 | 8 | 8 | 3 | 34 | 25 | 9 | 42% | 42% | 16% | 1.79 | 1.32 | 32 |
2018-2019 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 34% | 21% | 45% | 1.26 | 1.4 | 47 |
Đội nhà | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 24 | 6 | 47% | 16% | 37% | 1.58 | 1.26 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 29 | -11 | 21% | 26% | 53% | 0.95 | 1.53 | 17 |
2017-2018 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 47 | 3 | 40% | 34% | 26% | 1.32 | 1.24 | 58 |
Đội nhà | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 20 | 11 | 47% | 37% | 16% | 1.63 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 27 | -8 | 32% | 32% | 37% | 1 | 1.42 | 24 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 4 | 5 | 81 | 35 | 46 | 74% | 12% | 15% | 2.38 | 1.03 | 79 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 44 | 10 | 34 | 82% | 12% | 6% | 2.59 | 0.59 | 44 |
Đội khách | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 25 | 12 | 65% | 12% | 24% | 2.18 | 1.47 | 35 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 7 | 11 | 57 | 41 | 16 | 47% | 21% | 32% | 1.68 | 1.21 | 55 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 59% | 30% | 12% | 2.24 | 1.12 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35% | 12% | 53% | 1.12 | 1.3 | 20 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 10 | 11 | 50 | 47 | 3 | 38% | 30% | 32% | 1.47 | 1.38 | 49 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 26 | 3 | 41% | 30% | 30% | 1.71 | 1.53 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1.24 | 1.24 | 23 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 11 | 7 | 57 | 42 | 15 | 47% | 32% | 21% | 1.68 | 1.24 | 59 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 17 | 10 | 47% | 35% | 18% | 1.59 | 1 | 30 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 25 | 5 | 47% | 30% | 24% | 1.77 | 1.47 | 29 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 8 | 14 | 45 | 54 | -9 | 31% | 25% | 44% | 1.41 | 1.69 | 38 |
Đội nhà | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 26 | -7 | 38% | 19% | 44% | 1.19 | 1.63 | 21 |
Đội khách | 16 | 4 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25% | 31% | 44% | 1.63 | 1.75 | 17 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 56 | -18 | 30% | 24% | 47% | 1.12 | 1.65 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 41% | 12% | 47% | 1.12 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 18% | 35% | 47% | 1.12 | 1.82 | 15 |