2024 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 57% | 19% | 24% | 1.72 | 0.76 | 40 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 60% | 10% | 30% | 2.4 | 1.1 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 5 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.09 | 0.46 | 21 |
2023 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 28% | 39% | 33% | 1 | 1.45 | 22 |
Đội nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 30% | 30% | 40% | 1.1 | 1.7 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 25% | 50% | 25% | 0.88 | 1.13 | 10 |
2022 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 12 | 5 | 38% | 31% | 31% | 1.06 | 0.75 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 0.63 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 25% | 38% | 38% | 0.75 | 0.88 | 9 |
2021 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 63% | 15% | 22% | 1.93 | 0.96 | 55 |
Đội nhà | 14 | 12 | 2 | 0 | 35 | 7 | 28 | 86% | 14% | 0% | 2.5 | 0.5 | 38 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 19 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.46 | 17 |
2020 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 23 | 7 | 61% | 11% | 28% | 1.67 | 1.28 | 35 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 11 | 7 | 78% | 11% | 11% | 2 | 1.22 | 22 |