2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 28 | 45 | -17 | 23% | 14% | 64% | 1.27 | 2.05 | 18 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1.64 | 1.91 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 24 | -14 | 18% | 0% | 82% | 0.91 | 2.18 | 6 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 2 | 11 | 40 | 44 | -4 | 46% | 8% | 46% | 1.67 | 1.83 | 35 |
Đội nhà | 12 | 8 | 0 | 4 | 27 | 23 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2.25 | 1.92 | 24 |
Đội khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 25% | 17% | 58% | 1.08 | 1.75 | 11 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 38 | 36 | 2 | 41% | 36% | 23% | 1.73 | 1.64 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 20 | 4 | 46% | 36% | 18% | 2.18 | 1.82 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 36% | 36% | 27% | 1.27 | 1.46 | 16 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 30 | 2 | 47% | 24% | 30% | 1.88 | 1.77 | 28 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 8 | 8 | 63% | 38% | 0% | 2 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 22 | -6 | 33% | 11% | 56% | 1.78 | 2.45 | 10 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 1 | 14 | 31 | 39 | -8 | 32% | 5% | 64% | 1.41 | 1.77 | 22 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 17 | 14 | 3 | 36% | 0% | 64% | 1.55 | 1.27 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 27% | 9% | 64% | 1.27 | 2.27 | 10 |