2024 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 46 | 43 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.77 | 1.65 | 36 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 31% | 23% | 46% | 1.62 | 1.77 | 15 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 20 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.54 | 21 |
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 7 | 12 | 40 | 51 | -11 | 27% | 27% | 46% | 1.54 | 1.96 | 28 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 1.77 | 11 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 22 | 28 | -6 | 31% | 39% | 31% | 1.69 | 2.15 | 17 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 6 | 14 | 40 | 59 | -19 | 23% | 23% | 54% | 1.54 | 2.27 | 24 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 25 | 27 | -2 | 31% | 23% | 46% | 1.92 | 2.08 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 32 | -17 | 15% | 23% | 62% | 1.15 | 2.46 | 9 |