2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 65% | 23% | 12% | 1.69 | 0.65 | 57 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 24 | 10 | 14 | 77% | 8% | 15% | 1.85 | 0.77 | 31 |
Đội khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 7 | 13 | 54% | 39% | 8% | 1.54 | 0.54 | 26 |