2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 9 | 19 | 44 | 63 | -19 | 26% | 24% | 50% | 1.16 | 1.66 | 39 |
Đội nhà | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 35 | -17 | 16% | 26% | 58% | 0.95 | 1.84 | 14 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 28 | -2 | 37% | 21% | 42% | 1.37 | 1.47 | 25 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 10 | 8 | 22 | 39 | 66 | -27 | 25% | 20% | 55% | 0.98 | 1.65 | 38 |
Đội nhà | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 30% | 10% | 60% | 0.95 | 1.65 | 20 |
Đội khách | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 33 | -13 | 20% | 30% | 50% | 1 | 1.65 | 18 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 43 | -15 | 28% | 16% | 56% | 1.12 | 1.72 | 25 |
Đội nhà | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17% | 33% | 50% | 1.33 | 2 | 10 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 12 | 19 | -7 | 39% | 0% | 62% | 0.92 | 1.46 | 15 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 7 | 16 | 42 | 51 | -9 | 32% | 21% | 47% | 1.24 | 1.5 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35% | 24% | 41% | 1.47 | 1.3 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 29 | -12 | 30% | 18% | 53% | 1 | 1.71 | 18 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | 47 | 62 | -15 | 30% | 24% | 47% | 1.38 | 1.82 | 38 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 33 | -10 | 30% | 24% | 47% | 1.35 | 1.94 | 19 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 24 | 29 | -5 | 30% | 24% | 47% | 1.41 | 1.71 | 19 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 61 | -1 | 41% | 18% | 41% | 1.77 | 1.8 | 48 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 28 | 10 | 53% | 18% | 30% | 2.24 | 1.65 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30% | 18% | 53% | 1.3 | 1.94 | 18 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 13 | 11 | 48 | 45 | 3 | 30% | 38% | 32% | 1.41 | 1.32 | 43 |
Đội nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 30% | 35% | 35% | 1.53 | 1.3 | 21 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 30% | 41% | 30% | 1.3 | 1.35 | 22 |