2024 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 36% | 14% | 50% | 1.14 | 1.41 | 27 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 55% | 0% | 46% | 1.46 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 1.64 | 9 |
2023 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 29 | 36 | -7 | 36% | 14% | 50% | 1.32 | 1.64 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.09 | 1.09 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 36% | 9% | 55% | 1.55 | 2.18 | 13 |
2022 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 41% | 27% | 32% | 1.36 | 1.27 | 33 |
Đội nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 46% | 9% | 46% | 1.27 | 1.46 | 16 |
2021 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 2 | 12 | 23 | 35 | -12 | 36% | 9% | 55% | 1.05 | 1.59 | 26 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 20 | -11 | 18% | 9% | 73% | 0.82 | 1.82 | 7 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 55% | 9% | 36% | 1.27 | 1.36 | 19 |
2020 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 38 | -7 | 27% | 18% | 55% | 1.41 | 1.73 | 22 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 17 | -3 | 36% | 0% | 64% | 1.27 | 1.55 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.55 | 1.91 | 10 |
2019 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 35 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.59 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 1.91 | 11 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1.27 | 17 |
2018 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 43 | -12 | 27% | 18% | 55% | 1.41 | 1.96 | 22 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.91 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 18% | 27% | 55% | 1.46 | 2 | 9 |