2024 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 1 | 10 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1.33 | 0 | 9 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2.5 | 1 |
2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1.2 | 10 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2022 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2019 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 14% | 29% | 57% | 1.14 | 2.14 | 5 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 33% | 33% | 33% | 2 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0% | 25% | 75% | 0.5 | 2.75 | 1 |
2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 0% | 40% | 60% | 1 | 2 | 2 |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.67 | 1 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2.5 | 1 |