2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 38 | -18 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.11 | 20 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 17 | -9 | 45% | 0% | 56% | 0.89 | 1.89 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | -9 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 2.33 | 8 |
2023 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.45 | 23 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 56% | 11% | 33% | 1.45 | 0.89 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 11% | 45% | 45% | 1.33 | 2 | 7 |