2014-2015 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 4 | 10 | 20 | 27 | 61 | -34 | 12% | 30% | 59% | 0.8 | 1.8 | 22 |
Đội nhà | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18% | 41% | 41% | 1 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 17 | 1 | 3 | 13 | 10 | 36 | -26 | 6% | 18% | 77% | 0.59 | 2.12 | 6 |
2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 9 | 20 | 48 | 74 | -26 | 24% | 24% | 53% | 1.26 | 1.95 | 36 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 31 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.47 | 1.63 | 26 |
Đội khách | 19 | 2 | 4 | 13 | 20 | 43 | -23 | 11% | 21% | 69% | 1.05 | 2.26 | 10 |
2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 29% | 26% | 45% | 1 | 1.19 | 43 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 42% | 32% | 26% | 1.26 | 1.05 | 30 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 25 | -11 | 16% | 21% | 63% | 0.74 | 1.32 | 13 |
2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 46 | 44 | 2 | 34% | 32% | 34% | 1.21 | 1.16 | 51 |
Đội nhà | 19 | 8 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 42% | 37% | 21% | 1.11 | 0.84 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 26% | 26% | 47% | 1.32 | 1.47 | 20 |
2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 47 | -2 | 32% | 34% | 34% | 1.19 | 1.24 | 49 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 37% | 37% | 26% | 1.53 | 1.16 | 28 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 25 | -9 | 26% | 32% | 42% | 0.84 | 1.32 | 21 |
2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 52 | -18 | 29% | 29% | 42% | 0.9 | 1.37 | 44 |
Đội nhà | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 47% | 32% | 21% | 1.21 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 11 | 34 | -23 | 11% | 26% | 63% | 0.58 | 1.79 | 11 |
2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 12 | 5 | 55 | 24 | 31 | 55% | 32% | 13% | 1.45 | 0.63 | 75 |
Đội nhà | 19 | 11 | 7 | 1 | 30 | 12 | 18 | 58% | 37% | 5% | 1.58 | 0.63 | 40 |
Đội khách | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 12 | 13 | 53% | 26% | 21% | 1.32 | 0.63 | 35 |
2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 11 | 14 | 40 | 42 | -2 | 34% | 29% | 37% | 1.05 | 1.11 | 50 |
Đội nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 14 | 5 | 37% | 42% | 21% | 1 | 0.74 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 28 | -7 | 32% | 16% | 53% | 1.11 | 1.47 | 21 |
2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 63 | -28 | 21% | 29% | 50% | 0.92 | 1.66 | 35 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 26 | 26 | 0 | 32% | 37% | 32% | 1.37 | 1.37 | 25 |
Đội khách | 19 | 2 | 4 | 13 | 9 | 37 | -28 | 11% | 21% | 69% | 0.47 | 1.95 | 10 |
2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | 33 | 45 | -12 | 32% | 29% | 40% | 0.87 | 1.19 | 47 |
Đội nhà | 19 | 10 | 6 | 3 | 22 | 15 | 7 | 53% | 32% | 16% | 1.16 | 0.79 | 36 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 11 | 30 | -19 | 11% | 26% | 63% | 0.58 | 1.58 | 11 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 14 | 18 | 25 | 51 | -26 | 16% | 37% | 47% | 0.66 | 1.34 | 32 |
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 26% | 26% | 47% | 0.58 | 1 | 20 |
Đội khách | 19 | 1 | 9 | 9 | 14 | 32 | -18 | 5% | 47% | 47% | 0.74 | 1.69 | 12 |