2023 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.33 | 21 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 43% | 29% | 29% | 2 | 1.43 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 38% | 13% | 50% | 0.88 | 1.25 | 10 |
2022 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 24 | -12 | 27% | 7% | 67% | 0.8 | 1.6 | 13 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.86 | 4 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 38% | 0% | 63% | 1 | 1.38 | 9 |
2021 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.73 | 1.27 | 25 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 50% | 33% | 17% | 2.33 | 1.33 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 1.22 | 14 |
2020-2021 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 14 | 16 | 47% | 33% | 20% | 2 | 0.93 | 26 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 29% | 43% | 29% | 1.14 | 0.72 | 9 |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 63% | 25% | 13% | 2.75 | 1.13 | 17 |
2018-2019 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22% | 43% | 36% | 1.14 | 1.29 | 15 |
Đội nhà | 7 | 2 | 5 | 0 | 9 | 5 | 4 | 29% | 72% | 0% | 1.29 | 0.72 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 14% | 14% | 72% | 1 | 1.86 | 4 |
2018 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22% | 43% | 36% | 1.14 | 1.29 | 15 |
Đội nhà | 7 | 2 | 5 | 0 | 9 | 5 | 4 | 29% | 72% | 0% | 1.29 | 0.72 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 14% | 14% | 72% | 1 | 1.86 | 4 |
2017-2018 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 7% | 29% | 64% | 0.93 | 1.93 | 7 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 14% | 14% | 72% | 1 | 2.29 | 4 |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 0% | 43% | 57% | 0.86 | 1.57 | 3 |