2022-2023 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 6 | 19 | 35 | 55 | -20 | 27% | 18% | 56% | 1.03 | 1.62 | 33 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 41% | 18% | 41% | 1.18 | 1.12 | 24 |
Đội khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 36 | -21 | 12% | 18% | 71% | 0.88 | 2.12 | 9 |
2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 6 | 18 | 45 | 48 | -3 | 37% | 16% | 47% | 1.19 | 1.26 | 48 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 42% | 21% | 37% | 1.37 | 1.47 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 2 | 11 | 19 | 20 | -1 | 32% | 11% | 58% | 1 | 1.05 | 20 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 12 | 12 | 54 | 46 | 8 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1.1 | 66 |
Đội nhà | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 24 | 10 | 48% | 33% | 19% | 1.62 | 1.14 | 37 |
Đội khách | 21 | 8 | 5 | 8 | 20 | 22 | -2 | 38% | 24% | 38% | 0.95 | 1.05 | 29 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 69% | 19% | 13% | 2.13 | 0.81 | 36 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 75% | 13% | 13% | 2.5 | 0.5 | 19 |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 63% | 25% | 13% | 1.75 | 1.13 | 17 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 4 | 5 | 44 | 18 | 26 | 63% | 17% | 21% | 1.83 | 0.75 | 49 |
Đội nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 6 | 19 | 67% | 17% | 17% | 2.08 | 0.5 | 26 |
Đội khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 58% | 17% | 25% | 1.58 | 1 | 23 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 46 | 32 | 14 | 54% | 15% | 31% | 1.77 | 1.23 | 46 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 54% | 23% | 23% | 1.77 | 1.15 | 24 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 17 | 6 | 54% | 8% | 39% | 1.77 | 1.31 | 22 |