2024 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 0 | 7 | 17 | 16 | 1 | 53% | 0% | 47% | 1.13 | 1.07 | 24 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 57% | 0% | 43% | 1.14 | 0.86 | 12 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.13 | 1.25 | 12 |
2023 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 8 | 2 | 25 | 19 | 6 | 33% | 53% | 13% | 1.67 | 1.27 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 10 | 7 | 50% | 50% | 0% | 2.13 | 1.25 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14% | 57% | 29% | 1.14 | 1.29 | 7 |
2022 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 9 | 9 | 54 | 37 | 17 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1.03 | 63 |
Đội nhà | 18 | 12 | 4 | 2 | 33 | 13 | 20 | 67% | 22% | 11% | 1.83 | 0.72 | 40 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 33% | 28% | 39% | 1.17 | 1.33 | 23 |
2020 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.6 | 14 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 1.88 | 11 |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0% | 43% | 57% | 0.57 | 1.29 | 3 |
2019 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 41 | 34 | 7 | 43% | 20% | 37% | 1.37 | 1.13 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 40% | 20% | 40% | 1.33 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 1.13 | 24 |
2018 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 35 | -11 | 27% | 23% | 50% | 1.09 | 1.59 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 17 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 1.64 | 9 |
2017 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 36 | -9 | 23% | 36% | 41% | 1.23 | 1.64 | 23 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 27% | 46% | 27% | 1.27 | 1.27 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 18% | 27% | 55% | 1.18 | 2 | 9 |
2016 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 28 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 1.27 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 55% | 36% | 9% | 1.91 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1 | 1.46 | 14 |
2015 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 28 | 24 | 4 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.09 | 28 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18% | 36% | 46% | 1 | 1.27 | 10 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 17 | 10 | 7 | 55% | 0% | 46% | 1.55 | 0.91 | 18 |
2014 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 35 | -9 | 36% | 14% | 50% | 1.18 | 1.59 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.46 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 36% | 9% | 55% | 1.18 | 1.73 | 13 |
2013 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 33 | -4 | 36% | 9% | 55% | 1.32 | 1.5 | 26 |
Đội nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 9% | 18% | 73% | 0.82 | 1.82 | 5 |
2012 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 34 | -10 | 36% | 23% | 41% | 1.09 | 1.55 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.36 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 19 | -9 | 36% | 18% | 46% | 0.91 | 1.73 | 14 |
2011 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 23 | 8 | 41% | 23% | 36% | 1.41 | 1.05 | 32 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 55% | 9% | 36% | 1.64 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 27% | 36% | 36% | 1.18 | 1 | 13 |
2010 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 23% | 46% | 32% | 1.55 | 1.23 | 25 |
Đội nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 20 | 7 | 13 | 36% | 55% | 9% | 1.82 | 0.64 | 18 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 9% | 36% | 55% | 1.27 | 1.82 | 7 |
2009 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 22 | 1 | 32% | 23% | 46% | 1.05 | 1 | 26 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 9 | -5 | 18% | 27% | 55% | 0.36 | 0.82 | 9 |
2008 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 46% | 32% | 23% | 1.36 | 0.96 | 37 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 7 | 13 | 82% | 18% | 0% | 1.82 | 0.64 | 29 |
Đội khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9% | 46% | 46% | 0.91 | 1.27 | 8 |
2007 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 37 | 27 | 10 | 45% | 17% | 39% | 2.06 | 1.5 | 27 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 78% | 0% | 22% | 2.56 | 1.11 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 11% | 33% | 56% | 1.56 | 1.89 | 6 |
2006 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 26 | 9 | 50% | 22% | 28% | 1.95 | 1.45 | 31 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 10 | 13 | 67% | 22% | 11% | 2.56 | 1.11 | 20 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.78 | 11 |