2024 CHI D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 37% | 23% | 40% | 1.4 | 1.43 | 40 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 21 | -4 | 27% | 27% | 47% | 1.13 | 1.4 | 16 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.47 | 24 |