2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 18% | 30% | 53% | 0.65 | 2 | 14 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 33% | 22% | 45% | 0.78 | 1.89 | 11 |
Đội khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 17 | -13 | 0% | 38% | 63% | 0.5 | 2.13 | 3 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 45% | 17% | 39% | 0.95 | 1 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1 | 0.56 | 15 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 45% | 0% | 56% | 0.89 | 1.45 | 12 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 | 28% | 28% | 45% | 1.06 | 1.22 | 20 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 25% | 38% | 38% | 0.5 | 0.88 | 9 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 30% | 20% | 50% | 1.5 | 1.5 | 11 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.45 | 1.56 | 12 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1 | 10 |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 0% | 50% | 50% | 1.25 | 2.25 | 2 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 56% | 11% | 33% | 1.45 | 0.78 | 16 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1 | 1.2 | 7 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 75% | 0% | 25% | 2 | 0.25 | 9 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24% | 24% | 53% | 1.3 | 1.59 | 16 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 38% | 25% | 38% | 2 | 1.88 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11% | 22% | 67% | 0.67 | 1.33 | 5 |