2018 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | 31 | 69 | -38 | 18% | 9% | 73% | 1.41 | 3.14 | 14 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 35 | -19 | 18% | 9% | 73% | 1.46 | 3.18 | 7 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 18% | 9% | 73% | 1.36 | 3.09 | 7 |