2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 6 | 20 | 46 | 58 | -12 | 24% | 18% | 59% | 1.35 | 1.71 | 30 |
Đội nhà | 17 | 2 | 4 | 11 | 19 | 34 | -15 | 12% | 24% | 65% | 1.12 | 2 | 10 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 27 | 24 | 3 | 35% | 12% | 53% | 1.59 | 1.41 | 20 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 9 | 19 | 34 | 53 | -19 | 22% | 25% | 53% | 0.95 | 1.47 | 33 |
Đội nhà | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 22% | 28% | 50% | 1 | 1.45 | 17 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 27 | -11 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 1.5 | 16 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 13 | 14 | 47 | 42 | 5 | 29% | 34% | 37% | 1.24 | 1.11 | 46 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32% | 42% | 26% | 1.32 | 1.16 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 20 | 2 | 26% | 26% | 47% | 1.16 | 1.05 | 20 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 64 | -22 | 31% | 22% | 47% | 1.17 | 1.78 | 41 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.56 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 28% | 11% | 61% | 1 | 2 | 17 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 10 | 16 | 49 | 64 | -15 | 24% | 30% | 47% | 1.44 | 1.88 | 34 |
Đội nhà | 17 | 3 | 7 | 7 | 28 | 33 | -5 | 18% | 41% | 41% | 1.65 | 1.94 | 16 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 31 | -10 | 30% | 18% | 53% | 1.24 | 1.82 | 18 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 0.94 | 57 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 22 | 9 | 53% | 18% | 30% | 1.82 | 1.3 | 30 |
Đội khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 19 | 10 | 9 | 41% | 35% | 24% | 1.12 | 0.59 | 27 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 7 | 16 | 51 | 59 | -8 | 32% | 21% | 47% | 1.5 | 1.74 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 35% | 24% | 41% | 1.47 | 1.53 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 26 | 33 | -7 | 30% | 18% | 53% | 1.53 | 1.94 | 18 |