2023-2024 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | 27 | 40 | -13 | 30% | 24% | 47% | 0.8 | 1.18 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 13 | 14 | -1 | 41% | 18% | 41% | 0.77 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 26 | -12 | 18% | 30% | 53% | 0.82 | 1.53 | 14 |