2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 0 | 19 | 20 | 90 | -70 | 14% | 0% | 86% | 0.91 | 4.09 | 9 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 40 | -26 | 18% | 0% | 82% | 1.27 | 3.64 | 6 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 50 | -44 | 9% | 0% | 91% | 0.55 | 4.55 | 3 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 33 | 48 | -15 | 27% | 18% | 55% | 1.5 | 2.18 | 22 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 9% | 27% | 64% | 1.27 | 2.55 | 6 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 1.82 | 16 |
2022 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 40 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.96 | 1.82 | 34 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 19 | 13 | 64% | 18% | 18% | 2.91 | 1.73 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.91 | 11 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 42 | 47 | -5 | 46% | 14% | 41% | 1.91 | 2.14 | 33 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 32 | -9 | 50% | 0% | 50% | 1.92 | 2.67 | 18 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 40% | 30% | 30% | 1.9 | 1.5 | 15 |
2020 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 25 | -12 | 36% | 0% | 64% | 1.18 | 2.27 | 12 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 33% | 0% | 67% | 1.17 | 2 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 2.6 | 6 |
2019 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 2 | 14 | 27 | 45 | -18 | 27% | 9% | 64% | 1.23 | 2.05 | 20 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 14 | 24 | -10 | 18% | 9% | 73% | 1.27 | 2.18 | 7 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 36% | 9% | 55% | 1.18 | 1.91 | 13 |
2018 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 1 | 14 | 31 | 44 | -13 | 32% | 5% | 64% | 1.41 | 2 | 22 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 19 | 22 | -3 | 46% | 0% | 55% | 1.73 | 2 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18% | 9% | 73% | 1.09 | 2 | 7 |
2017 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 33 | 7 | 50% | 5% | 46% | 1.82 | 1.5 | 34 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 46% | 9% | 46% | 1.46 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 55% | 0% | 46% | 2.18 | 1.55 | 18 |