2023-2024 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 40% | 43% | 17% | 1.47 | 1.03 | 49 |
Đội nhà | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 33% | 53% | 13% | 1.33 | 0.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 17 | 7 | 47% | 33% | 20% | 1.6 | 1.13 | 26 |
2022-2023 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 37 | -6 | 23% | 37% | 40% | 1.03 | 1.23 | 32 |
Đội nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 | 15 | 4 | 27% | 47% | 27% | 1.27 | 1 | 19 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 20% | 27% | 53% | 0.8 | 1.47 | 13 |
2021-2022 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.24 | 18 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 11% | 22% | 67% | 0.89 | 1.67 | 5 |
2020-2021 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 23% | 39% | 39% | 1.04 | 1.5 | 28 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 31% | 39% | 31% | 1.23 | 1.23 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 23 | -12 | 15% | 39% | 46% | 0.85 | 1.77 | 11 |
2019-2020 UKR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 7 | 5 | 51 | 21 | 30 | 60% | 23% | 17% | 1.7 | 0.7 | 61 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 8 | 23 | 80% | 7% | 13% | 2.07 | 0.53 | 37 |
Đội khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 40% | 40% | 20% | 1.33 | 0.87 | 24 |
2018-2019 UKR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 10 | 10 | 38 | 35 | 3 | 29% | 36% | 36% | 1.36 | 1.25 | 34 |
Đội nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 29% | 36% | 36% | 1.93 | 1.43 | 17 |
Đội khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 15 | -4 | 29% | 36% | 36% | 0.79 | 1.07 | 17 |
2017-2018 UKR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 39 | 30 | 9 | 41% | 27% | 32% | 1.15 | 0.88 | 51 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 59% | 18% | 24% | 1.35 | 0.77 | 33 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1 | 18 |