2024 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 73% | 13% | 13% | 2.33 | 0.8 | 70 |
Đội nhà | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 7 | 30 | 87% | 7% | 7% | 2.47 | 0.47 | 40 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 17 | 16 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 1.13 | 30 |
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47% | 20% | 33% | 1.57 | 1.17 | 48 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.2 | 21 |
Đội khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 53% | 20% | 27% | 1.73 | 1.13 | 27 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 45 | 46 | -1 | 40% | 17% | 43% | 1.5 | 1.53 | 41 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 22 | 6 | 53% | 13% | 33% | 1.87 | 1.47 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 24 | -7 | 27% | 20% | 53% | 1.13 | 1.6 | 15 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 22 | 6 | 0 | 88 | 23 | 65 | 79% | 22% | 0% | 3.14 | 0.82 | 72 |
Đội nhà | 14 | 11 | 3 | 0 | 44 | 8 | 36 | 79% | 22% | 0% | 3.14 | 0.57 | 36 |
Đội khách | 14 | 11 | 3 | 0 | 44 | 15 | 29 | 79% | 22% | 0% | 3.14 | 1.07 | 36 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.69 | 1.31 | 19 |
Đội nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 17% | 33% | 50% | 0.83 | 1.5 | 5 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 57% | 29% | 14% | 2.43 | 1.14 | 14 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 39% | 31% | 31% | 2 | 1.15 | 38 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 39% | 15% | 46% | 2.23 | 1.23 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 39% | 46% | 15% | 1.77 | 1.08 | 21 |