2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 43% | 13% | 43% | 1.37 | 1.53 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 22 | 21 | 1 | 60% | 7% | 33% | 1.47 | 1.4 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 27% | 20% | 53% | 1.27 | 1.67 | 15 |
2022-2023 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 43 | 53 | -10 | 33% | 27% | 40% | 1.43 | 1.77 | 38 |
Đội nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 22 | 0 | 40% | 40% | 20% | 1.47 | 1.47 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 27% | 13% | 60% | 1.4 | 2.07 | 14 |
2021-2022 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 40 | 2 | 31% | 28% | 41% | 1.45 | 1.38 | 35 |
Đội nhà | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 15 | 9 | 57% | 7% | 36% | 1.72 | 1.07 | 25 |
Đội khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 7% | 47% | 47% | 1.2 | 1.67 | 10 |
2020-2021 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 43% | 0% | 57% | 1 | 2.14 | 9 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 9 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | -11 | 0% | 0% | 100% | 0.25 | 3 | 0 |
2019-2020 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 25% | 19% | 56% | 1 | 1.88 | 15 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.38 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 25% | 13% | 63% | 0.88 | 2.38 | 7 |