2022-2023 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 7 | 19 | 38 | 57 | -19 | 24% | 21% | 56% | 1.12 | 1.68 | 31 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.12 | 1.41 | 20 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18% | 12% | 71% | 1.12 | 1.94 | 11 |
2021-2022 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 53 | -2 | 35% | 21% | 44% | 1.5 | 1.56 | 43 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 35% | 30% | 35% | 1.59 | 1.3 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 31 | -7 | 35% | 12% | 53% | 1.41 | 1.82 | 20 |
2020-2021 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 7 | 14 | 61 | 57 | 4 | 42% | 20% | 39% | 1.7 | 1.58 | 52 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 23 | 24 | -1 | 33% | 17% | 50% | 1.28 | 1.33 | 21 |
Đội khách | 18 | 9 | 4 | 5 | 38 | 33 | 5 | 50% | 22% | 28% | 2.11 | 1.83 | 31 |