2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 4 | 23 | 37 | 79 | -42 | 21% | 12% | 68% | 1.09 | 2.32 | 25 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.59 | 1.59 | 25 |
Đội khách | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 52 | -42 | 0% | 0% | 100% | 0.59 | 3.06 | 0 |