2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 12 | 13 | 51 | 51 | 0 | 27% | 35% | 38% | 1.5 | 1.5 | 39 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35% | 41% | 24% | 2 | 1.41 | 25 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 27 | -10 | 18% | 30% | 53% | 1 | 1.59 | 14 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 23 | 4 | 50% | 17% | 33% | 2.25 | 1.92 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 60% | 40% | 0% | 2.8 | 1.6 | 11 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 43% | 0% | 57% | 1.86 | 2.14 | 9 |