2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 1.9 | 12 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.17 | 1.17 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 3 | 3 |