2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 11 | 5 | 26 | 28 | -2 | 27% | 50% | 23% | 1.18 | 1.27 | 29 |
Đội nhà | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 13 | -3 | 18% | 55% | 27% | 0.91 | 1.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.36 | 17 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 24 | 16 | 54% | 18% | 29% | 1.43 | 0.86 | 50 |
Đội nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 12 | 12 | 64% | 7% | 29% | 1.72 | 0.86 | 28 |
Đội khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 43% | 29% | 29% | 1.14 | 0.86 | 22 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 25 | 28 | 61% | 25% | 14% | 1.89 | 0.89 | 58 |
Đội nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 64% | 22% | 14% | 1.93 | 1 | 30 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 0.79 | 28 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 42% | 17% | 42% | 1.33 | 1.33 | 17 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.6 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 1.86 | 7 |