2023-2024 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 47% | 26% | 26% | 1 | 0.74 | 32 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.7 | 20 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.78 | 0.78 | 12 |
2022-2023 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 18 | 7 | 37% | 26% | 37% | 1.32 | 0.95 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1 | 14 |
Đội khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 9 | 1 | 30% | 30% | 40% | 1 | 0.9 | 12 |
2021-2022 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 23 | 9 | 53% | 16% | 32% | 1.69 | 1.21 | 33 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 60% | 10% | 30% | 1.8 | 1.2 | 19 |
2020-2021 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.21 | 0.79 | 32 |
Đội nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 50% | 20% | 30% | 1.1 | 0.7 | 17 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 0.89 | 15 |
2019-2020 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 25% | 29% | 46% | 0.83 | 1.38 | 25 |
Đội nhà | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 15 | 2 | 39% | 46% | 15% | 1.31 | 1.15 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 3 | 18 | -15 | 9% | 9% | 82% | 0.27 | 1.64 | 4 |