2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 4 | 3 | 23 | 7 | 16 | 65% | 20% | 15% | 1.15 | 0.35 | 43 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 70% | 20% | 10% | 1.3 | 0.4 | 23 |
Đội khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 3 | 7 | 60% | 20% | 20% | 1 | 0.3 | 20 |