2023-2024 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 58 | 55 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.93 | 1.83 | 48 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 24 | 7 | 53% | 27% | 20% | 2.07 | 1.6 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 31 | -4 | 40% | 13% | 47% | 1.8 | 2.07 | 20 |
2022-2023 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 54 | 52 | 2 | 47% | 20% | 33% | 1.8 | 1.73 | 48 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.93 | 21 |
Đội khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 23 | 7 | 53% | 20% | 27% | 2 | 1.53 | 27 |
2021-2022 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 3 | 7 | 52 | 37 | 15 | 62% | 12% | 27% | 2 | 1.42 | 51 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 69% | 8% | 23% | 2.08 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 22 | 3 | 54% | 15% | 31% | 1.92 | 1.69 | 23 |
2020-2021 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 58% | 8% | 33% | 2.17 | 1.5 | 22 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 72% | 0% | 29% | 1.86 | 1.14 | 15 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 40% | 20% | 40% | 2.6 | 2 | 7 |
2019-2020 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 32 | 15 | 17 | 43% | 36% | 22% | 2.29 | 1.07 | 23 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 5 | 16 | 63% | 38% | 0% | 2.63 | 0.63 | 18 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 17% | 33% | 50% | 1.83 | 1.67 | 5 |
2018-2019 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 59 | 52 | 7 | 50% | 19% | 31% | 2.27 | 2 | 44 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 27 | 5 | 62% | 15% | 23% | 2.46 | 2.08 | 26 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 25 | 2 | 39% | 23% | 39% | 2.08 | 1.92 | 18 |
2017-2018 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 42% | 19% | 39% | 1.42 | 1.58 | 38 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 54% | 15% | 31% | 1.77 | 1.46 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.69 | 15 |
2016-2017 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 4 | 10 | 46 | 51 | -5 | 46% | 15% | 39% | 1.77 | 1.96 | 40 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 31 | -11 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 2.39 | 17 |
2015-2016 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 58 | -26 | 35% | 19% | 46% | 1.23 | 2.23 | 32 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 27 | -12 | 31% | 23% | 46% | 1.15 | 2.08 | 15 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 31 | -14 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 2.39 | 17 |
2014-2015 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 34 | 6 | 42% | 31% | 27% | 1.54 | 1.31 | 41 |
Đội nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 2 | 39% | 39% | 23% | 1.39 | 1.23 | 20 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.39 | 21 |
2013-2014 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 35% | 35% | 31% | 1.42 | 1.42 | 36 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 31% | 46% | 23% | 1.39 | 1.39 | 18 |
2012-2013 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 2 | 10 | 73 | 49 | 24 | 54% | 8% | 39% | 2.81 | 1.89 | 44 |
Đội nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 43 | 22 | 21 | 54% | 8% | 39% | 3.31 | 1.69 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 30 | 27 | 3 | 54% | 8% | 39% | 2.31 | 2.08 | 22 |
2011-2012 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 8 | 10 | 62 | 49 | 13 | 40% | 27% | 33% | 2.07 | 1.63 | 44 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 40 | 21 | 19 | 47% | 33% | 20% | 2.67 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 1.87 | 18 |
2010-2011 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 51 | -8 | 35% | 21% | 45% | 1.48 | 1.76 | 36 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 53% | 20% | 27% | 2.07 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 29 | -17 | 14% | 22% | 64% | 0.86 | 2.07 | 9 |
2009-2010 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 8 | 10 | 59 | 52 | 7 | 40% | 27% | 33% | 1.97 | 1.73 | 44 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 35 | 19 | 16 | 53% | 33% | 13% | 2.33 | 1.27 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27% | 20% | 53% | 1.6 | 2.2 | 15 |