2023-2024 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 9 | 15 | 48 | 61 | -13 | 30% | 27% | 44% | 1.41 | 1.8 | 39 |
Đội nhà | 17 | 5 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 30% | 47% | 24% | 1.65 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 1 | 11 | 20 | 36 | -16 | 30% | 6% | 65% | 1.18 | 2.12 | 16 |
2022-2023 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 6 | 12 | 58 | 59 | -1 | 46% | 18% | 36% | 1.76 | 1.79 | 51 |
Đội nhà | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 25 | 4 | 56% | 19% | 25% | 1.81 | 1.56 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 34 | -5 | 35% | 18% | 47% | 1.71 | 2 | 21 |
2021-2022 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 7 | 3 | 61 | 29 | 32 | 67% | 23% | 10% | 2.03 | 0.97 | 67 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 13 | 21 | 80% | 7% | 13% | 2.27 | 0.87 | 37 |
Đội khách | 15 | 8 | 6 | 1 | 27 | 16 | 11 | 53% | 40% | 7% | 1.8 | 1.07 | 30 |
2011-2012 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 7 | 5 | 54 | 25 | 29 | 60% | 23% | 17% | 1.8 | 0.83 | 61 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 60% | 27% | 13% | 1.67 | 0.8 | 31 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 13 | 16 | 60% | 20% | 20% | 1.93 | 0.87 | 30 |
2010-2011 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 53% | 23% | 23% | 1.6 | 1.2 | 55 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 47% | 27% | 27% | 1.87 | 1.47 | 25 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.33 | 0.93 | 30 |
2009-2010 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 33% | 33% | 33% | 1.77 | 1.43 | 40 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 17 | 21 | 60% | 33% | 7% | 2.53 | 1.13 | 32 |
Đội khách | 15 | 1 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 7% | 33% | 60% | 1 | 1.73 | 8 |