2024 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 21 | -8 | 33% | 11% | 56% | 1.45 | 2.33 | 10 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 15 | -8 | 20% | 20% | 60% | 1.4 | 3 | 4 |
2023 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 19 | -6 | 17% | 42% | 42% | 1.08 | 1.58 | 11 |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.83 | 0.83 | 8 |
Đội khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 0% | 50% | 50% | 1.33 | 2.33 | 3 |
2022 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 23 | -8 | 20% | 40% | 40% | 1.5 | 2.3 | 10 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.8 | 1.6 | 8 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 0% | 40% | 60% | 1.2 | 3 | 2 |
2021 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | 22% | 67% | 11% | 1 | 0.78 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 40% | 60% | 0% | 1 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 0% | 75% | 25% | 1 | 1.25 | 3 |
2020 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1.45 | 13 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.5 | 1.5 | 5 |
2019 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.45 | 1.89 | 12 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1.5 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 2.2 | 5 |
2018 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 30% | 30% | 40% | 1.2 | 1.3 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.2 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1.4 | 4 |
2017 BRA PE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0% | 50% | 50% | 0.33 | 1 | 3 |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1.33 | 2 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0 | 0.67 | 1 |