2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 18% | 30% | 53% | 1.18 | 1.53 | 14 |
Đội nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 1.63 | 6 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 22% | 22% | 56% | 1.22 | 1.45 | 8 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 33% | 39% | 28% | 1.78 | 1.5 | 24 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 33% | 56% | 11% | 2 | 1.45 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.56 | 11 |