2023-2024 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 41% | 32% | 27% | 1.5 | 1.27 | 34 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 14 | 1 | 46% | 36% | 18% | 1.36 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 36% | 27% | 36% | 1.64 | 1.27 | 15 |
2022-2023 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 42 | -20 | 23% | 14% | 64% | 1 | 1.91 | 18 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 18% | 9% | 73% | 0.73 | 1.82 | 7 |
2021-2022 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 35 | -6 | 23% | 32% | 46% | 1.32 | 1.59 | 22 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.27 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 1.55 | 12 |
2020-2021 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 32% | 36% | 32% | 1.14 | 1.73 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 36% | 36% | 27% | 1.18 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 22 | -10 | 27% | 36% | 36% | 1.09 | 2 | 13 |
2019-2020 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 36 | 50 | -14 | 36% | 23% | 41% | 1.64 | 2.27 | 29 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.82 | 1.64 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 32 | -16 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 2.91 | 11 |
2018-2019 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | 35 | 45 | -10 | 32% | 23% | 46% | 1.59 | 2.05 | 26 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 20 | 31 | -11 | 27% | 18% | 55% | 1.82 | 2.82 | 11 |
2017-2018 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 8 | 8 | 63 | 34 | 29 | 56% | 22% | 22% | 1.75 | 0.95 | 68 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 56% | 22% | 22% | 1.61 | 0.95 | 34 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 74 | 38 | 36 | 63% | 17% | 20% | 2.47 | 1.27 | 62 |
Đội nhà | 15 | 13 | 1 | 1 | 44 | 12 | 32 | 87% | 7% | 7% | 2.93 | 0.8 | 40 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 40% | 27% | 33% | 2 | 1.73 | 22 |
2015-2016 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 38 | 26 | 60% | 20% | 20% | 2.13 | 1.27 | 60 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.53 | 1 | 35 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 47% | 27% | 27% | 1.73 | 1.53 | 25 |
2014-2015 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 8 | 18 | 46 | 65 | -19 | 28% | 22% | 50% | 1.28 | 1.81 | 38 |
Đội nhà | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 38 | -14 | 17% | 33% | 50% | 1.33 | 2.11 | 15 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 22 | 27 | -5 | 39% | 11% | 50% | 1.22 | 1.5 | 23 |
2013-2014 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 60 | -19 | 31% | 31% | 39% | 1.14 | 1.67 | 44 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 29 | -5 | 39% | 28% | 33% | 1.33 | 1.61 | 26 |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 31 | -14 | 22% | 33% | 45% | 0.95 | 1.72 | 18 |
2012-2013 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 9 | 19 | 35 | 54 | -19 | 22% | 25% | 53% | 0.97 | 1.5 | 33 |
Đội nhà | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 25 | -5 | 22% | 28% | 50% | 1.11 | 1.39 | 17 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 22% | 22% | 56% | 0.83 | 1.61 | 16 |
2011-2012 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 6 | 23 | 38 | 74 | -36 | 20% | 17% | 64% | 1.06 | 2.06 | 27 |
Đội nhà | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 39 | -21 | 17% | 17% | 67% | 1 | 2.17 | 12 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 35 | -15 | 22% | 17% | 61% | 1.11 | 1.95 | 15 |
2010-2011 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 60 | -16 | 28% | 25% | 47% | 1.22 | 1.67 | 39 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 33% | 28% | 39% | 1.28 | 1.22 | 23 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 38 | -17 | 22% | 22% | 56% | 1.17 | 2.11 | 16 |
2009-2010 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 5 | 17 | 36 | 68 | -32 | 33% | 15% | 52% | 1.09 | 2.06 | 38 |
Đội nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 38% | 13% | 50% | 1.19 | 1.88 | 20 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 38 | -21 | 30% | 18% | 53% | 1 | 2.24 | 18 |
2006-2007 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 5 | 21 | 31 | 65 | -34 | 21% | 15% | 64% | 0.94 | 1.97 | 26 |
Đội nhà | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 27 | -7 | 38% | 6% | 56% | 1.25 | 1.69 | 19 |
Đội khách | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 38 | -27 | 6% | 24% | 71% | 0.65 | 2.24 | 7 |