2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 3 | 5 | 52 | 22 | 30 | 67% | 13% | 21% | 2.17 | 0.92 | 51 |
Đội nhà | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 7 | 25 | 83% | 0% | 17% | 2.67 | 0.58 | 30 |
Đội khách | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.67 | 1.25 | 21 |
2019 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 54 | 40 | 14 | 50% | 19% | 31% | 2.08 | 1.54 | 44 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 34 | 16 | 18 | 62% | 15% | 23% | 2.62 | 1.23 | 26 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 24 | -4 | 39% | 23% | 39% | 1.54 | 1.85 | 18 |