2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 4 | 6 | 22 | 25 | 60 | -35 | 13% | 19% | 69% | 0.78 | 1.88 | 18 |
Đội nhà | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 13% | 25% | 63% | 0.69 | 1.75 | 10 |
Đội khách | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 32 | -18 | 13% | 13% | 75% | 0.88 | 2 | 8 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 25 | -15 | 17% | 25% | 58% | 0.83 | 2.08 | 9 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 17% | 50% | 33% | 0.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 19 | -13 | 17% | 0% | 83% | 1 | 3.17 | 3 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1 | 17 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 80% | 20% | 0% | 2 | 1 | 13 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1 | 4 |