2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 3 | 8 | 27 | 28 | 107 | -79 | 8% | 21% | 71% | 0.74 | 2.82 | 17 |
Đội nhà | 19 | 3 | 6 | 10 | 21 | 41 | -20 | 16% | 32% | 53% | 1.11 | 2.16 | 15 |
Đội khách | 19 | 0 | 2 | 17 | 7 | 66 | -59 | 0% | 11% | 90% | 0.37 | 3.47 | 2 |